Characters remaining: 500/500
Translation

than gỗ

Academic
Friendly

Từ "than gỗ" trong tiếng Việt có nghĩamột loại vật liệu được tạo ra từ gỗ, thường được sử dụng để đốt trong bếp hoặc . Than gỗ được tạo ra bằng cách đốt cháy gỗ trong môi trường thiếu oxy, khiến cho gỗ không bị cháy thành tro biến thành than, giữ lại nhiều năng lượng.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Tôi sử dụng than gỗ để nướng thịt trong mùa ."
    • "Than gỗ cháy lâu hơn tạo ra ít khói hơn so với than đá."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Than gỗ không chỉ nguồn năng lượng tái tạo còn thân thiện với môi trường, giúp giảm thiểu ô nhiễm."
    • "Khi đốt than gỗ, bạn nên chú ý đến quy trình làm cháy để đảm bảo an toàn hiệu quả."
Biến thể:
  • Than đá: loại than được khai thác từ lòng đất, chất lượng cao hơn, thường được sử dụng trong công nghiệp.
  • Than hoạt tính: loại than được xử lý để khả năng hấp thụ tốt, thường được dùng trong lọc nước hoặc trong y tế.
Nghĩa khác:
  • Ngoài nghĩa là loại than được làm từ gỗ, "than" còn có nghĩa là "than thở" (nói về nỗi buồn) hoặc "than khóc" (biểu hiện sự đau buồn).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Than: từ tổng quát chỉ các loại than nói chung.
  • Gỗ: vật liệu từ cây cối, thường được sử dụng trong xây dựng đồ nội thất.
  • Trấu: một loại phụ phẩm từ cây lúa, cũng được dùng làm nhiên liệu nhưng không phổ biến như than gỗ.
  1. Nh. Than tàu.

Comments and discussion on the word "than gỗ"